Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thân mật
[thân mật]
|
colloquial; informal
To greet somebody in an informal manner
familiar
To be familiar with one's staff
Don't let him get overfamiliar with your younger sister !